Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dining-table

Mục lục

/´dainiη¸teibl/

Thông dụng

Danh từ
Bàn ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dining alone table

    bàn dành cho khách đi ăn riêng,
  • Dining and playing room (in kindergarten)

    nhà ăn kiêm phòng chơi (nhà trẻ),
  • Dining car

    Nghĩa chuyên ngành: toa ăn, Nghĩa chuyên ngành: tòa án (trên xe lửa),...
  • Dining hall

    phòng ăn (lớn),
  • Dining kitchen

    phòng ăn liền bếp,
  • Dining program

    chương trình đi ăn nhà hàng,
  • Dining room

    phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn, kitchen-dining room space unit, blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà bếp-phòng...
  • Dinitrate

    dinitrat.,
  • Dinitro

    hình thái ghép có nghĩa có hai nhóm nitơ trong cấu trúc phân tử,
  • Dinitrobenzene

    Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinintrobenzen,
  • Dinitrogen monoxide

    đinitơ monoxit,
  • Dinitrogen oxide

    đinitơ ôxit,
  • Dinitronaphthalene

    đinitronaptalen,
  • Dinitrophenol

    Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinitrophenol,
  • Dinitrotoluene

    Địa chất: dinitrotoluen,
  • Dinkum

    / ´diηkəm /, Danh từ: ( uc) (từ lóng) công việc nặng nhọc, Tính từ:...
  • Dinkum oil

    Thành Ngữ:, dinkum oil, sự thật hoàn toàn
  • Dinky

    / ´diηki /, tính từ, (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Dinner

    / 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế:...
  • Dinner-bell

    / ´dinə¸bel /, danh từ, chuông báo giờ ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top