Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dioscorea

Y học

cây củ từ dioscorea

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dioscorea tokoro

    cây tỳ giải,
  • Dioscoreatokoro

    cây tỳ giải,
  • Diose

    dioza,
  • Dioslosis

    (sự) di chuyểnxương,
  • Diosmic

    có hai phân tử osmi,
  • Diosmosis

    (sự) thẩm thấu,
  • Diosmotic

    thuộc thẩm thấu,
  • Diostrous

    Danh từ, cũng diestrous: thuộc kỳ không động dục,
  • Diovulatory species

    loài rụng hai trứng,
  • Dioxane

    đioxan (ch2) 4o2, dioxan,
  • Dioxide

    / dai´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) đioxyt, Kỹ thuật chung: đioxit,
  • Dioxin

    Đi-ô-xin, họ các hợp chất được biết dưới tên hoá học là dibenzo-p-dioxins. người ta bắt đầu quan tâm đến chúng từ...
  • Dioxoborate

    đioxobonat, metaborat,
  • Dip

    / dɪp /, Danh từ: sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở...
  • Dip-bucket

    Danh từ: thùng múc nước,
  • Dip-net

    Danh từ: cái vó,
  • Dip-slip fault

    đứt gãy bình thường,
  • Dip-stick

    / ´dip¸stik /, danh từ, que đo mực nước,
  • Dip-switch

    Danh từ: công tắc đèn cốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top