Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dip steep

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

tẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dip stick

    cái chỉ mức dầu, que đo dầu, thước thăm (dầu, nước), thước thăm (dầu nước),
  • Dip switch

    chuyển mạch dip, công tác dip,
  • Dip switch pedal

    bàn đạp đèn pha cốt,
  • Dip tank

    bể nhúng, thùng nhúng lạnh,
  • Dip test technique

    phương pháp thử nhúng,
  • Dip trap

    ống nhúng, ống xiphông,
  • Dip tube

    ống nhúng,
  • Dip up

    hút ra, đong,
  • Dip view

    sự chiếu ngang,
  • Dipalmitin

    đipanmitin,
  • Dipentene

    đipenten,
  • Dipeptidase

    enzyme trong các dịch tiêu hóa,
  • Dipeptide

    Danh từ: (hoá học) Đipeptit, dipeptit,
  • Dipetalonemiasis

    bệnh giunacanthocheilonema,
  • Dipetalous

    Tính từ: (thực vật học) hai cánh hoa,
  • Diphallia

    tật dương vật kép,
  • Diphallus

    người mắc tật dương vật kép,
  • Diphase

    / ´dai¸feiz /, Tính từ, cũng diphasic: hai pha; hai kỳ; hai giai đoạn, Kỹ thuật...
  • Diphasic

    / ¸dai´feizik /, Hóa học & vật liệu: hai tướng, Kỹ thuật chung:...
  • Diphasis

    Tính từ: (điện học) hai pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top