Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dipole aerial

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ăng ten lưỡng cực
half-wave dipole aerial
ăng ten lưỡng cực nửa sóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dipole antenna

    lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole...
  • Dipole antenna array

    ăng ten mạng lưới hai cực,
  • Dipole arm

    cánh tay ngẫu lực,
  • Dipole array

    mạng hai cực, two-tier dipole array, mạng hai cực có hai tầng
  • Dipole feed

    đèn chiếu hai cực,
  • Dipole layer

    lớp lưỡng cực, lớp ngẫu cực,
  • Dipole moment

    mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous...
  • Dipole polarization

    phân cực định hướng, phân cực lưỡng cực,
  • Dipole radiation

    bức xạ lưỡng cực,
  • Dipole relaxation

    hồi phục lưỡng cực, tích thoát lưỡng cực,
  • Dipole resonance

    cộng hưởng hai cực,
  • Dipole sound source

    nguồn âm lưỡng cực,
  • Dipole susceptibility

    độ cảm lưỡng cực,
  • Dipped

    được nhúng, làm mờ,
  • Dipped beam

    đèn chiếu mờ, đèn chiếu gần, đèn cốt,
  • Dipped electrode

    điện cực nhúng,
  • Dipped headlight

    chiếu mờ, đèn pha chiếu ngang, đèn chiếu gần,
  • Dippel's oil

    dầu nhựa xương,
  • Dipper

    / ´dipə /, Danh từ: người nhúng, người ngâm, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người...
  • Dipper capacity

    dung lượng của gầu (máyxúc), Địa chất: dung tích gầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top