Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dirt haul


Kỹ thuật chung

Địa chất

sự vận chuyển đá, sự thải đá

Xem thêm các từ khác

  • Dirt heap

    Danh từ: Đống đất; đống đồ phế thải,
  • Dirt leader

    Địa chất: máy bốc xúc đá,
  • Dirt mover

    máy vận chuyển đất, máy cạp đất,
  • Dirt pack

    sự chèn lấp đất, Địa chất: sự chèn lấp bằng đá thải,
  • Dirt particle

    chất bẩn, tạp chất,
  • Dirt parting

    lớp kẹp đá, lớp đá kẹp, lớp kẹp đất đá,
  • Dirt pile

    đống đá thải, đống đá thải, Địa chất: bãi đá thải, đống đá thải,
  • Dirt pocket

    bao thể quặng, túi bùn,
  • Dirt road

    đường đất, Danh từ: Đường đất,
  • Dirt track

    cờ lê đường,
  • Dirt trap

    bẫy chất bẩn, bẫy tạp chất, mái nhà phụ dốc một bên trộn xỉ,
  • Dirt wagon

    Danh từ: xe chở rác,
  • Dirt wall

    vách đất,
  • Dirtied rock

    đá phát vỡ, Địa chất: đá đã (làm tơi bằng) nổ mìn,
  • Dirtily

    Phó từ: bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, Đê tiện, hèn hạ,
  • Dirtiness

    / ´də:tinis /, danh từ, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ, Điều...
  • Dirtmover

    đất (công cụ chuyển đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top