Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dirtily

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy
Tục tĩu, thô bỉ
Đê tiện, hèn hạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dirtiness

    / ´də:tinis /, danh từ, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ, Điều...
  • Dirtmover

    đất (công cụ chuyển đất),
  • Dirtmoving

    đất [sự chuyển đất], sự chuyển đất,
  • Dirty

    / ´də:ti /, Tính từ: bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió...
  • Dirty-water pump

    máy bơm nước thải,
  • Dirty B/L

    vận đơn không hoàn hảo,
  • Dirty bill of lading

    vận đơn không hoàn hảo, vận đơn xấu, vận đơn không hoàn hảo,
  • Dirty bin

    hạt chưa tách hợp chất,
  • Dirty bond

    trái phiếu gộp,
  • Dirty cargo

    tàu chở dầu thô,
  • Dirty cheap price

    giá rẻ mạt, giá tối hạ,
  • Dirty claused bill of lading

    vận đơn không sạch có ghi thêm về việc trả tiền có vấn đề,
  • Dirty float

    sự thả nổi không tự do (tỉ giá hối đoái), thả nổi không tự do, thả nổi trá hình,
  • Dirty linen

    Danh từ: chuyện riêng gây tai tiếng nếu lộ ra,
  • Dirty mate's receipt

    biên lai nhận hàng không sạch,
  • Dirty money

    đồng tiền bất nghĩa, đồng tiền nhơ bẩn,
  • Dirty oil tanker

    tàu chở dầu thô,
  • Dirty oil vessel

    tàu chở dầu thô,
  • Dirty old man

    Danh từ: (từ lóng) lão ghê tởm; lão già dê; dê cụ,
  • Dirty proof

    bản in thử lem nhem (có nhiều chỗ sửa chữa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top