Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disavowal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disə´vauəl/

Thông dụng

Danh từ
Sự chối, sự không nhận; lời chối
Sự từ bỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disbalance

    / dis´bæləns /, danh từ, sự phá vỡ thế cân bằng,
  • Disband

    / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ:...
  • Disbandment

    / dis'bændmənt /, danh từ, sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân),
  • Disbar

    / dis´ba: /, Ngoại động từ: khai trừ khỏi đoàn luật sư,
  • Disbark

    vỏ [tước (cây) bóc vỏ (cây)], Ngoại động từ: bóc vỏ, tước vỏ (cây),
  • Disbarment

    / dis´ba:mənt /, danh từ, (pháp lý) sự khai trừ ra khỏi đoàn luật sư,
  • Disbelief

    / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Disbelieve

    / ¸disbi´li:v /, Ngoại động từ: không tin (ai, cái gì...), Nội động từ:...
  • Disbeliever

    Danh từ: người không tin, người hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic...
  • Disbelieving

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey ,...
  • Disbench

    Ngoại động từ: (pháp lý) khai trừ ra khỏi ban lãnh đạo đoàn luật sư,
  • Disbosom

    Ngoại động từ: bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín,
  • Disbound

    / dis'baund /, Tính từ: thoát khỏi sự ràng buộc,
  • Disbranch

    / dis´bra:ntʃ /, ngoại động từ, bẻ cành, tỉa cành khô,
  • Disbud

    / dis´bʌd /, Ngoại động từ: cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây),
  • Disburd

    Ngoại động từ: bấm chồi, tỉa chồi,
  • Disburden

    / dis´bə:dən /, Ngoại động từ: trút gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top