Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discarded packet

Điện tử & viễn thông

bó bỏ đi

Xem thêm các từ khác

  • Discarnate

    / dis´ka:nit /, Tính từ: bị lóc hết thịt, bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt,
  • Discending gradient

    dốc xuống,
  • Discentangle

    Toán & tin: tháo ra, cởi ra,
  • Discentric

    Tính từ: sai tâm; lệch tâm,
  • Discern

    / di´sə:n /, Động từ: nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Discernible

    / dis´ə:nibl /, Tính từ: có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ, Từ đồng...
  • Discerning

    / di'sə:niη /, Tính từ: nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt, Từ...
  • Discernment

    / dis´ə:nmənt /, Danh từ: sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, Từ...
  • Discerp

    Ngoại động từ: tách ra; xé ra; xé rời,
  • Discerptibility

    Danh từ:,
  • Discerptible

    Tính từ: có thể bị xé rời,
  • Discerption

    Danh từ: sự xé rời, mảnh xé rời,
  • Discharge

    / v. dɪsˈtʃɑrdʒ ; n. ˈdɪstʃɑrdʒ , dɪsˈtʃɑrdʒ /, Danh từ: sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng),...
  • Discharge (electrical ~)

    sự phóng điện,
  • Discharge (of pump)

    lưu lượng máy bơm,
  • Discharge (section) area

    diện tích mặt cắt ướt,
  • Discharge action

    tác động (nén) xả,
  • Discharge afloat (to...)

    dỡ hàng trên tàu,
  • Discharge air

    không khí thoát, không khí đường đẩy, không khí cấp, discharge air flow, dòng không khí cấp, discharge air stream, dòng không khí...
  • Discharge air flow

    dòng không khí cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top