- Từ điển Anh - Việt
Dischargeable
Nghe phát âmMục lục |
/dis´tʃa:dʒəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể giải ngũ (binh sĩ)
Có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ
Có thể phục quyền được (người bị phá sản)
Có thể trả được nợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dischargeable dye
thuốc nhuộm dễ phai, -
Dischargeable weight
tải trọng dễ thay đổi, -
Discharged
thoát, -
Discharged bankrupt
người vỡ nợ được phục quyền, người phá sản được phục quyền, -
Discharged hydrogram
đường lưu lượng xả, -
Discharged water
nước đã dùng, -
Dischargedisruptive
(sự) phóng điện đánh thủng, -
Dischargee
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên, -
Discharger
/ dis´tʃa:dʒə /, Danh từ: người bốc dỡ hàng, người tha, người thả, (điện học) máy phóng... -
Dischargerate
tỷ lệ xuất viện, -
Discharges
những người bị buộc thôi việc, -
Discharging
/ dis´tʃa:dʒiη /, Điện: sư tháo, Kỹ thuật chung: phóng điện, sự... -
Discharging (battery discharging)
sự tháo điện, sự tháo pin, -
Discharging agent
chất khử màu, -
Discharging air shaft
giếng thông gió, -
Discharging arch
vòm giảm tải (tường), vòm giảm tải, -
Discharging ash-pit
cửa tháo, cửa dỡ (tải), cửa xả, -
Discharging at wharf
dỡ hàng tại bến tàu, -
Discharging berth
bến dỡ, bến dỡ (hàng), bến dỡ hàng, -
Discharging charges
chi phí dỡ hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.