Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discharger

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tʃa:dʒə/

Thông dụng

Danh từ

Người bốc dỡ hàng
Người tha, người thả
(điện học) máy phóng điện, cái nổ
asynchronous discharger
cái nổ không đồng bộ

Chuyên ngành

Điện

cái phóng điện

Kỹ thuật chung

bộ phóng điện
static discharger
bộ phóng điện tĩnh (ở máy bay)
khe phóng điện
máy dỡ hàng
máy dỡ tải
ống thoát nước

Kinh tế

người bốc dỡ

Địa chất

máy dỡ tải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top