Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disengaging cross-grooved

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cam ngắt

Kỹ thuật chung

cam nhả

Xem thêm các từ khác

  • Disengaging latch

    vấu dừng, vấu ngắt,
  • Disengaging lever

    đòn (bẩy) ngắt, đòn bẩy ngắt, đòn nhả, tay gạt ngắt,
  • Disengaging shaft

    trục ngắt chuyển động, trục phân cách,
  • Disengaging thrust block

    cái cữ ly kết, con tựa ly kết,
  • Disennoble

    Ngoại động từ: giáng cấp; làm cho thành hèn hạ,
  • Disentail

    / ¸disin´teil /, Ngoại động từ: (pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế, Danh...
  • Disentangle

    / ¸disin´tæηgl /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ rối, làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng,
  • Disentanglement

    / ¸disin´tæηglmənt /, danh từ, sự gỡ rối; sự làm thoát,
  • Disenthral

    / ¸disin´θrɔ:l /, Ngoại động từ: giải phóng khỏi ách nô lệ,
  • Disenthrall

    / ¸disin´θrɔ:l /, như disenthral,
  • Disenthralment

    / ¸disin´θrɔ:lmənt /, ngoại động từ, sự giải phóng khỏi ách nô lệ,
  • Disenthrone

    Ngoại động từ: phế truất ( ngôi vua),
  • Disentitle

    / ¸disin´taitl /, Ngoại động từ: tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị,
  • Disentomb

    / ¸disin´tu:m /, Ngoại động từ: khai quật tử thi, đào mả lên, (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa...
  • Disentombment

    Danh từ:,
  • Disequilibrate

    Ngoại động từ: làm mất thế cân bằng,
  • Disequilibration

    Danh từ: sự làm mất thế cân bằng,
  • Disequilibrium

    / ¸disi:kwi´libriəm /, Danh từ: sự mất thăng bằng, sự không cân xứng, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top