Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disentomb

Mục lục

/¸disin´tu:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khai quật tử thi, đào mả lên
(nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disentombment

    Danh từ:,
  • Disequilibrate

    Ngoại động từ: làm mất thế cân bằng,
  • Disequilibration

    Danh từ: sự làm mất thế cân bằng,
  • Disequilibrium

    / ¸disi:kwi´libriəm /, Danh từ: sự mất thăng bằng, sự không cân xứng, Kinh...
  • Disequilibrium price

    giá không cân bằng,
  • Disestablish

    / ¸disis´tæbliʃ /, Ngoại động từ: bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức, tách nhà thờ ra...
  • Disestablishment

    / ¸disis´tæbliʃmənt /, danh từ, sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức, sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước,
  • Disestablishmentarian

    Tính từ: chống đối lại trật tự đã được xác lập, Danh từ:...
  • Disesteem

    / ¸disi´sti:m /, Ngoại động từ: coi thường; miệt thị; xem nhẹ, Danh từ:...
  • Diseuse

    / di´zə:z /, Danh từ, cũng diseur: người xướng đọc chuyên nghiệp,
  • Disfavour

    / dis´feivə /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng...
  • Disfeature

    / dis´fi:tʃə /, ngoại động từ, làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày,
  • Disfiguration

    / dis¸figə´reiʃən /, như disfigurement,
  • Disfigure

    / dis´figə /, Ngoại động từ: làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày, hình...
  • Disfigurement

    / dis´figəmənt /, danh từ, sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày, hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top