Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dished

Nghe phát âm

Mục lục

/diʃt/

Thông dụng

Tính từ

Lõm lòng đĩa

Chuyên ngành

Xây dựng

có hình vòm

Kỹ thuật chung

hình đĩa
dished head
đầu hình đĩa
dạng đĩa
được vuốt sâu
lõm
lõm hình đĩa
lõm lòng đĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dished face

    mặt hình lòng tàu, mặt chim,
  • Dished head

    ụ lõm, đầu hình đĩa,
  • Dished lid

    nắp lồi,
  • Disherison

    / dis´herisn /, danh từ, sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế,
  • Disherit

    Ngoại động từ: tước quyền thừa kế của ai,
  • Dishes

    ,
  • Dishes washing room

    phong rửa bát đĩa,
  • Dishevel

    / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Dishevelled

    Tính từ: Đầu tóc rối bời, tóc tai bù xù, nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác,
  • Dishevelment

    / di´ʃevəlmənt /, danh từ, tình trạng đầu tóc rối bời, tình trạng tóc bị xoã ra, tình trạng nhếch nhác,
  • Dishful

    Danh từ: lượng chứa đựng trong một đĩa,
  • Dishing settlement

    sự lún võng lòng chảo,
  • Dishoarding

    giảm bớt tồn trữ (hàng trong kho...), sự bán ra
  • Dishonest

    / dis´ɔnist /, Tính từ: không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực,
  • Dishonest business

    buôn lậu,
  • Dishonestly

    Phó từ: không lương thiện, bất lương, malefactors can act dishonestly at any time, kẻ bất lương có...
  • Dishonesty

    / dis´ɔnisti /, Danh từ: tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không...
  • Dishonor

    / "/ˌdɪs.ˈɑː.nɜː/" /, Danh từ: sự mất danh dự, ô danh, vô danh dự, thiếu uy tín, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top