Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismounted

Mục lục

/dis´mauntid/

Kỹ thuật chung

đã dỡ xuống
đã tháo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dismutation

    phản ứng phân tích, phản ứng tách,
  • Disnormality

    Toán & tin: (thống kê ) sự phân phối không chuẩn,
  • Disobedience

    / ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng...
  • Disobedient

    / ¸disə´bi:diənt /, Tính từ: không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng, Từ...
  • Disobediently

    Phó từ: không vâng lời, bất phục tùng,
  • Disobey

    / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa:...
  • Disobligation

    Danh từ:,
  • Disoblige

    / ¸disə´blaidʒ /, Ngoại động từ: không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật...
  • Disobliging

    / ¸disə´blaidʒiη /, tính từ, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Disobligingly

    Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật...
  • Disobliteration

    (sự) khai thông,
  • Disodium tetraborate decahydrate

    đinatri tetraborat đecahyđrat,
  • Disoma

    quái thai hai thân dính,
  • Disomatous

    Tính từ: có hai thể,
  • Disome

    (dth) thể hai,
  • Disomic haploid

    thể đơn bội có thể hai,
  • Disomus

    quái thai hai thân dính,
  • Disopy ramide

    loại thuốc kìm hủy đối giãnh tim,
  • Disopyramide

    loại thuốc kìm hủy đối giao cảm bệnh tim.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top