Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismount

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´maunt/

Thông dụng

Nội động từ

Xuống (ngựa, xe...)

Ngoại động từ

Cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
Làm ngã ngựa
Khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
(kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tháo dỡ

Cơ - Điện tử

Tháo rời, dỡ rời

Hóa học & vật liệu

dỡ xuống

Kỹ thuật chung

dỡ
dỡ rời
hạ xuống
phân tách
tháo ra
tháo rời
vặn ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alight , debark , deplane , descend , detrain , disembark , get down , light , break down , disassemble , dismantle , take down , unhorse

Từ trái nghĩa

verb
get up , mount

Xem thêm các từ khác

  • Dismountable

    / dis´mauntəbl /, Xây dựng: dỡ được, tháo được,
  • Dismountable building

    nhà tháo lắp được,
  • Dismountable plant

    thiết bị tháo rời,
  • Dismounted

    / dis´mauntid /, Kỹ thuật chung: đã dỡ xuống, đã tháo,
  • Dismutation

    phản ứng phân tích, phản ứng tách,
  • Disnormality

    Toán & tin: (thống kê ) sự phân phối không chuẩn,
  • Disobedience

    / ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng...
  • Disobedient

    / ¸disə´bi:diənt /, Tính từ: không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng, Từ...
  • Disobediently

    Phó từ: không vâng lời, bất phục tùng,
  • Disobey

    / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa:...
  • Disobligation

    Danh từ:,
  • Disoblige

    / ¸disə´blaidʒ /, Ngoại động từ: không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật...
  • Disobliging

    / ¸disə´blaidʒiη /, tính từ, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Disobligingly

    Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật...
  • Disobliteration

    (sự) khai thông,
  • Disodium tetraborate decahydrate

    đinatri tetraborat đecahyđrat,
  • Disoma

    quái thai hai thân dính,
  • Disomatous

    Tính từ: có hai thể,
  • Disome

    (dth) thể hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top