- Từ điển Anh - Việt
Dispersive power
Xem thêm các từ khác
-
Dispersive soil
đất rời rạc, -
Dispersive unit
đường tán sắc, -
Dispersoid
Danh từ: (hoá học) thể phân tán, thể phân tán, chất tản mạn, chất phân tán, -
Dispersonalization
(sự) mất nhân cách, -
Disphragre dam
đập màn chắn, -
Dispireme
bộ xoắnkép, -
Dispirit
/ dis´pirit /, Ngoại động từ: làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí, hình... -
Dispirited
/ di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective,Dispiritedly
Phó từ: chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí,Dispiritedness
/ di´spiritidnis /, danh từ, sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí,Dispiriting
Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholyDispiteous
Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót,Dispiteously
Phó từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn,Displace
/ dis´pleis /, Ngoại động từ: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công...Displaceable
/ dis´pleisəbl /, tính từ,Displaced
Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation...Displaced atom
nguyên tử dịch chuyển,Displaced deposit
sa khoáng chuyên dời,Displaced fossil
hóa đá dịch chuyển,Displaced mass
khối dịch chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.