Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Display and printing calculator

Toán & tin

máy tính hiển thị và in

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Display area

    màn hình, vùng biểu diễn, vùng hiển thị, vùng thể hiện, digital display area, vùng màn hình số, defined display area (dda), vùng...
  • Display attribute

    thuộc tính hiển thị, thuộc tính màn hình,
  • Display background

    nền màn hình, phông màn hình, nền hiển thị,
  • Display beam width

    Độ rộng chùm hiển thị,
  • Display billboard

    bảng quảng cáo đặt nơi công cộng,
  • Display board

    bảng mạch hiển thị, bảng mạch màn hình, bảng đèn báo, video display board, bảng mạch màn hình video
  • Display box

    hộp hiển thị, hộp trình bày,
  • Display cabinet

    phòng trình bày,
  • Display calculator

    máy tính hiển thị,
  • Display card

    cạc hiển thị, cạc màn hình,
  • Display case

    quầy hàng, tủ bày hàng nhỏ, tủ hàng, pen-type display case, quầy hàng tự động
  • Display circuit

    sơ đồ báo hiệu,
  • Display color

    màu hiển thị,
  • Display column

    cột hiển thị,
  • Display command

    lệnh trình bày, lệnh hiển thị,
  • Display component

    thành phần màn hình,
  • Display cooler

    tủ bán hàng giữ lạnh, tủ kính giữ lạnh,
  • Display curtain

    màn (để) phô bày,
  • Display device

    thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, máy đọc ra, thiết bị hiển thị, thiết bị chỉ thị, thiết bị chỉ báo, calligraphic...
  • Display element

    phần hiển thị, phần tử biểu diễn, phần tử màn hình, đơn vị đồ họa, phần tử hiển thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top