Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disputed debt

Nghe phát âm

Kinh tế

nợ có tranh cãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disputed property

    tài sản có tranh chấp,
  • Disputes

    quyết định của kỹ sư về tranh chấp,
  • Disputes between capital and labour

    tranh chấp giữa tư bản và lao động,
  • Disputes concerning

    tranh luận về các quyết định của kỹ sư,
  • Disputes concerning engineer's decisions

    tranh luận về các quyết định của kỹ sư,
  • Disputing parties

    các bên tranh chấp,
  • Disqualification

    / dis¸kwɔlifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách,...
  • Disqualified goods

    hàng không đúng quy cách, hàng hóa không hợp cách,
  • Disqualify

    / dis'kwɔli¸fai /, Ngoại động từ: làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...), tuyên...
  • Disquiet

    / dis´kwaiət /, Tính từ: không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng, Danh...
  • Disquieting

    / dis´kwaiətiη /, tính từ, làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng, Từ đồng nghĩa:...
  • Disquietingly

    Phó từ: Đáng lo ngại, đáng băn khoăn, hold-ups are increasing disquietingly, nạn cướp cạn đang gia...
  • Disquietness

    / dis´kwaiətnis /, danh từ, sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng,
  • Disquietude

    / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern...
  • Disquilibrium

    sự mất thăng bằng,
  • Disquisition

    / ¸diskwi´ziʃən /, Danh từ: bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công...
  • Disquisitional

    / ¸diskwi´ziʃənl /, tính từ, có tính chất tìm tòi nghiên cứu,
  • Disrank

    Ngoại động từ: giáng chức, hạ chức, giáng cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top