Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disseminated deposit

Hóa học & vật liệu

quặng xâm tán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disseminated inflammation

    viêm rải rác,
  • Disseminated neuritis

    viêm dây thần kinh rải rác,
  • Disseminated ore

    quặng phân tán,
  • Disseminated sclerosis

    Thành Ngữ: Y học: xơ cứng rải rác, disseminated sclerosis, (y học) xơ...
  • Disseminated selerosis

    xơ hóalan tỏa.,
  • Disseminated tuberculosis

    lao kê cấp tính,
  • Dissemination

    / di¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo rắc, sự phổ biến, Kỹ thuật chung:...
  • Dissemination of information

    sự truyền bá thông tin,
  • Disseminator

    Danh từ: người gieo rắc, người phổ biến,
  • Disseminule

    Danh từ: (thực vật) thể phát tán; bào tử phát tán; hạt gieo vãi; hạt phát tán,
  • Dissension

    / di´senʃən /, Danh từ: mối bất đồng, mối chia rẽ, Từ đồng nghĩa:...
  • Dissent

    / di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo...
  • Dissenter

    / di´sentə /, Danh từ ( (cũng) .dissident): (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người...
  • Dissentient

    / di´senʃənt /, Tính từ: không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính...
  • Dissenting

    / di´sentiη /, tính từ, không theo nhà thờ chính thống,
  • Dissenting vote

    Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn...
  • Dissentingly

    Phó từ: bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến,
  • Dissepiment

    / di´sepimənt /, danh từ, (sinh vật học) vách, vách ngăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top