Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissemination

Nghe phát âm

Mục lục

/di¸semi´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự gieo rắc, sự phổ biến

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khuếch tán
phân tán
sự phân phát
sự phân phối

Địa chất

sự phun, sự xâm nhiễm, sự phân tán, sự xâm tán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
airing , broadcasting , circulation , diffusion , dissipation , promulgation , propagation , publication , publishing , spread , dispersal , dispersion

Từ trái nghĩa

noun
collection , gathering

Xem thêm các từ khác

  • Dissemination of information

    sự truyền bá thông tin,
  • Disseminator

    Danh từ: người gieo rắc, người phổ biến,
  • Disseminule

    Danh từ: (thực vật) thể phát tán; bào tử phát tán; hạt gieo vãi; hạt phát tán,
  • Dissension

    / di´senʃən /, Danh từ: mối bất đồng, mối chia rẽ, Từ đồng nghĩa:...
  • Dissent

    / di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo...
  • Dissenter

    / di´sentə /, Danh từ ( (cũng) .dissident): (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người...
  • Dissentient

    / di´senʃənt /, Tính từ: không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính...
  • Dissenting

    / di´sentiη /, tính từ, không theo nhà thờ chính thống,
  • Dissenting vote

    Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn...
  • Dissentingly

    Phó từ: bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến,
  • Dissepiment

    / di´sepimənt /, danh từ, (sinh vật học) vách, vách ngăn,
  • Dissert

    Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn...
  • Dissertate

    như dissert,
  • Dissertation

    / ¸disə´teiʃən /, Danh từ: sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận, bài nghị luận, bài...
  • Disserve

    Ngoại động từ: làm hại, báo hại; chơi khăm, chơi xỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Disservice

    / dis´sə:vis /, Danh từ: sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ, Từ...
  • Dissever

    / di´sеvə /, Động từ: chia cắt, phân chia, hình thái từ: Từ...
  • Disseverance

    / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top