- Từ điển Anh - Việt
Dissociative
Nghe phát âmMục lục |
/di´souʃiətiv/
Thông dụng
Tính từ
Phân ra, tách ra
(hoá học) phân tích, phân ly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissogeny
tình trạng hai kỳ trưởng thành sinh dục, -
Dissolubility
/ di,sɔlju'biliti /, Danh từ: tính hoà tan được; độ hoà tan, tính rã ra được, hòa tan [tính hòa... -
Dissoluble
/ di´sɔljubl /, Tính từ: hoà tan được, có thể làm rã ra, Hóa học &... -
Dissolute
/ ´disəlu:t /, Tính từ: chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Dissolutely
Phó từ: phóng đãng, trác táng, -
Dissoluteness
Danh từ: sự chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, dissolution... -
Dissolution
/ ¸disə´lu:ʃən /, Danh từ: sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...),... -
Dissolution of a legal entity
sự giải tán pháp nhân, -
Dissolution of a partnership
rã hùn, sự giải tán quan hệ hợp tác, -
Dissolution of contract
sự giải trừ hợp đồng, -
Dissolution of financial clique
giải thẻ tài phiệt, -
Dissolution of party
giải thể một bên, -
Dissoluvability
Địa chất: tính hòa tan được, -
Dissoluvable
Địa chất: hòa tan được, -
Dissolvability
độ tan, -
Dissolvable
/ di´zɔlvəbl /, tính từ, có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan; có thể tan ra, có thể giải tán;... -
Dissolvant
Địa chất: dung môi, chất làm tan, -
Dissolve
/ dɪˈzɒlv /, Ngoại động từ: rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện,... -
Dissolve away
hòa tan, tan ra, -
Dissolve out
hòa tan, tan ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.