- Từ điển Anh - Việt
Dissolute
Nghe phát âmMục lục |
/´disəlu:t/
Thông dụng
Tính từ
Chơi bời phóng đãng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , corrupt , debauched , degenerate , depraved , dissipated , evil , fast * , fast and loose , gone bad , high living , intemperate , in the fast lane , lascivious , lax , lecherous , lewd , libertine , licentious , light , loose * , nighthawk , night owl , on the take , open , player * , profligate , raffish , rakish , reprobate , slack , swift , sybaritic , unconstrained , unprincipled , unrestrained , vicious , wanton , wayward , wicked , wild , fast , gay , incontinent , unbridled , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , immoral , loose , lustful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissolutely
Phó từ: phóng đãng, trác táng, -
Dissoluteness
Danh từ: sự chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, dissolution... -
Dissolution
/ ¸disə´lu:ʃən /, Danh từ: sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...),... -
Dissolution of a legal entity
sự giải tán pháp nhân, -
Dissolution of a partnership
rã hùn, sự giải tán quan hệ hợp tác, -
Dissolution of contract
sự giải trừ hợp đồng, -
Dissolution of financial clique
giải thẻ tài phiệt, -
Dissolution of party
giải thể một bên, -
Dissoluvability
Địa chất: tính hòa tan được, -
Dissoluvable
Địa chất: hòa tan được, -
Dissolvability
độ tan, -
Dissolvable
/ di´zɔlvəbl /, tính từ, có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan; có thể tan ra, có thể giải tán;... -
Dissolvant
Địa chất: dung môi, chất làm tan, -
Dissolve
/ dɪˈzɒlv /, Ngoại động từ: rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện,... -
Dissolve away
hòa tan, tan ra, -
Dissolve out
hòa tan, tan ra, -
Dissolved
/ dɪ’zɑ:lv /, bị nóng chảy, bị hòa tan, được hòa tan, -
Dissolved Oxygen
oxi hòa tan (do), oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. các mức oxi hòa tan... -
Dissolved Solid
chất rắn hòa tan, là các chất hữu cơ hoặc vô cơ trong nước bị phân hủy. lượng chất này quá nhiều làm cho nước không... -
Dissolved acetylene
hơi đá hòa tan, hơi đá hòa tan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.