Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissolvent

Nghe phát âm

Mục lục

/di´zɔlvənt/

Thông dụng

Tính từ

Làm hoà tan; làm tan ra

Danh từ

Dung môi, chất làm tan

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dung môi

Kinh tế

dung môi tan được

Địa chất

dung môi, chất làm tan

Xem thêm các từ khác

  • Dissolver

    dung môi, thùng hòa tan,
  • Dissolving

    sự hòa tan, hòa tan [sự hòa tan],
  • Dissolving pulp

    bột giấy hòa tan,
  • Dissonance

    / ´disənəns /, Danh từ: (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan, sự không hoà hợp, sự bất...
  • Dissonant

    / ´disənənt /, Tính từ: (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm, không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn...
  • Dissonantly

    Phó từ: bất đồng, bất hoà, nghịch tai, chỏi tai,
  • Disspator

    bộ tản nhiệt, cánh tản nhiệt,
  • Dissuade

    / di´sweid /, Ngoại động từ: khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn, hình...
  • Dissuading factor for making a purchase

    nhân tố kìm hãm mua (hàng),
  • Dissuasion

    / di´sweiʃən /, danh từ, sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn,
  • Dissuasive

    / di´sweisiv /, tính từ, có tính chất can gián, có tính chất can ngăn,
  • Dissubstituted

    Tính từ: (hoá học) thế hai lần,
  • Dissyllabic

    / disi´læbik /, tính từ, hai âm tiết,
  • Dissyllable

    / di´siləbl /, Danh từ: từ hai âm tiết,
  • Dissymmetircal

    Toán & tin: không đối xứng,
  • Dissymmetric

    bất đối xứng,
  • Dissymmetrical

    Tính từ: không đối xứng, Đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau, bất đối xứng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top