Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dittel, urethral bougies and dilating so

Y Sinh

Dittel, ống nong niệu đạo và làm dãn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ditto

    / ´ditou /, Tính từ: như trên; cùng một thứ, cùng một loại, Danh từ, số...
  • Ditto marks

    thành ngữ, ditto marks, dấu ( "), nghĩa là" như trên "
  • Dittography

    / di´tɔgrəfi /, Danh từ: chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại),
  • Dittology

    Danh từ: việc đọc hai lần một văn bản,
  • Ditty

    / ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition...
  • Ditty-bag

    Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá),
  • Diurate

    diurat,
  • Diureide

    diureit,
  • Diuresis

    / ¸daiju´ri:sis /, Danh từ: (y học) sự đái, Y học: sự tăng bài niệu,...
  • Diuretic

    / ¸daiju´retik /, Tính từ: (y học) lợi tiểu, lợi niệu, Danh từ:...
  • Diuretic drug

    thuốc lợiniệu, thuốc lợi tiểu,
  • Diuretic salt

    kali axetat,
  • Diuretically

    Phó từ: lợi tiểu,
  • Diuretics

    thuốc lợi tiểu,
  • Diuria

    chứng tiểu tiện nhiều lần ban ngày,
  • Diurnal

    Tính từ: ban ngày, (thiên văn học) một ngày đêm ( 24 tiếng), suốt ngày đêm, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Diurnal arc

    nhật cung,
  • Diurnal effect

    hiệu ứng hằng ngày, hiệu ứng ngày đêm,
  • Diurnal effects

    hiệu ứng ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top