Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diversity suit

Kinh tế

vụ án phức tạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Divert

    / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía...
  • Diverted river

    sông bị chuyển dòng, sông đổi dòng,
  • Diverter

    / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa...
  • Diverter valve

    van phân chia, van rẽ nhánh,
  • Diverticle

    Danh từ: (giải phẫu) túi thừa,
  • Diverticula

    số nhiều củadiverticulum,
  • Diverticular

    Tính từ: thuộc túi thừa,
  • Diverticular disease

    bệnh chi nang đại tràng,
  • Diverticulectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ túi thừa,
  • Diverticulitis

    viêm túi thừa, viêm chi nang,
  • Diverticulosis

    Danh từ: viêm túi thừa, bệnh chi nang ruột non,
  • Diverticulum

    Danh từ, số nhiều diverticula: túi thừa, chi nang,
  • Diverting

    / dai´və:tiη /, tính từ, vui nhộn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, entertaining
  • Diverting agent

    tác nhân chuyển hướng,
  • Diverting dam

    đập chuyển dòng, đập dẫn dòng,
  • Diverting valve

    van rẽ nhánh,
  • Divertingly

    Phó từ: vui nhộn, thú vị,
  • Divertingness

    Tính từ: Điều giải trí; điều thú vị,
  • Divertissement

    / di´və:tismənt /, Danh từ: tiết mục đệm (giữa hai màn kịch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top