Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divert

Nghe phát âm

Mục lục

/di'vəːt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm chệch đi, làm chệch hướng
Hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
Làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm lệch hướng
làm chệch hướng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , avert , change , deflect , modify , pivot , redirect , sheer , swerve , switch , turn aside , veer , volte-face , wheel , whip , whirl , beguile , break one up , delight , fracture one , get one’s jollies , gladden , gratify , knock ‘em dead , make happy , panic , please , put ‘em away , recreate , regale , relax , slay , tickle , wow , abstract , attract attention , bend the rules , catch flies , circumlocute , detach , deter , detract , disadvise , discourage , disengage , dissuade , distract , disturb , draw away , get around , lead astray , lead away , send on a wild-goose chase , sidetrack , stall , deviate , shift , swing , entertain , amuse , avoid

Từ trái nghĩa

verb
be direct , keep to , maintain , stay , anger , irritate , make mad , upset

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top