Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divorce of ownership from control

Nghe phát âm

Kinh tế

tách rời quyền sở hữu với quyền kiểm soát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Divorceable

    / di´vɔ:səbl /, tính từ, có thể ly dị,
  • Divorced

    Tính từ: Đã ly dị,
  • Divorcee

    Danh từ: người ly dị vợ; người ly dị chồng,
  • Divorcement

    / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa:...
  • Divorceù

    danh từ người ly dị vợ,
  • Divorceùe

    danh từ người ly dị chồng,
  • DivorcÐ

    Danh từ: người ly dị vợ,
  • DivorcÐe

    Danh từ: người ly dị chồng,
  • Divot

    / ´divət /, Danh từ: ( Ê-cốt) tảng đất cỏ, Kỹ thuật chung: than...
  • Divulgate

    / di´vʌlgeit /, Động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ,
  • Divulgation

    / ¸divəl´geiʃən /, danh từ, sự để lộ ra, sự tiết lộ,
  • Divulge

    / dai´vʌldʒ /, Ngoại động từ: Để lộ ra, tiết lộ, hình thái từ:...
  • Divulge information (to...)

    tiết lộ thông tin,
  • Divulge secrets (to...)

    tiết lộ bí mật,
  • Divulgement

    / dai´vʌldʒmənt /,
  • Divulgence

    / dai´vʌldʒəns /, như divulgation,
  • Divulger

    Danh từ: người tiết lộ,
  • Divulsion

    / dai´vʌlʃən /, danh từ, (y học) sự nhổ; sự rứt, (y học) sự nong cưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top