Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dizziness

Nghe phát âm

Mục lục

/´dizinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dizzy

    / ´dizi /, Tính từ: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt,...
  • Dj

    ,
  • Djellabah

    Danh từ, cũng .jellaba: Áo ngoài dài của người hồi giáo,
  • Djibouti

    djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa,...
  • Djin

    ma; thần đạo ixlam,
  • Dkc spkt

    viết nghĩa của trang đầu vào đây,
  • Dl (deciliter)

    một phần mười lít, đexilit,
  • Dlchromophilisur

    tính bắt hai màu (axit và bazơ),
  • Dlclidostosis

    cốt hóa van tĩnh mạch,
  • Dlitt

    viết tắt, tiến sĩ văn chương ( doctor of letters),
  • Dlphenhydramine

    một loại thuốc kháng histamin chữa các tình trạng dị ứng,
  • Dm (decimeter)

    decimét, một phần mười mét,
  • Dmus

    viết tắt, tiến sĩ âm nhạc ( doctor of music),
  • Dn (dispatch note)

    giấy báo gửi hàng,
  • Dna

    viết tắt, cấu tử cơ bản của tế bào di truyền ( acid deoxyribonucleic),
  • Dna-unwinding protein

    proteinadn không cuộn,
  • Dna helix

    chuỗi xoắnadn,
  • Dna molecule

    phântử and,
  • Dna transformation

    biếnnạp adn,
  • Dnahelix

    chuỗi xoắnadn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top