Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doe

Nghe phát âm

Mục lục

/dou/

Thông dụng

Danh từ (động vật học)

Hươu cái, hoãng cái; nai cái
Thỏ cái; thỏ rừng cái
Viết tắt
Bộ môi trường ( Department of the Environment)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nai cái

Xem thêm các từ khác

  • Doebner-Miller synthesis

    tổng hợp hóa học doebner-miller,
  • Doek

    Danh từ: vải che đầu của phụ nữ phi châu,
  • Doensand

    đụn cát,
  • Doenslide

    trượt xuống,
  • Doer

    / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa:...
  • Does

    / dəz /, ngôi thứ ba, thời hiện tại của do,
  • Does Not Apply (DNA)

    không áp dụng,
  • Doeskin

    / ´dou¸skin /, Danh từ: da hoãng, vải giả da hoãng,
  • Doff

    / dɔf /, Ngoại động từ: bỏ (mũ), cởi (quần áo), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục...
  • Doffed

    ,
  • Doffer comb

    dao chém, lược bóc,
  • Doffing

    sự bóc xơ, sự đổ sợi,
  • Doffing devices

    thiết bị đổ sợi,
  • Dofg anchor

    đinh quặp hai đầu,
  • Dog

    / dɔg /, Danh từ: chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox),...
  • Dog's

    ,
  • Dog's-grass

    Danh từ: (thực vật học) cỏ gà,
  • Dog's-meat

    Danh từ: thịt cho chó ăn (thường) là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu...
  • Dog's-tail

    Danh từ: (thực vật học) cỏ mần trầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top