Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dog-tired

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔg¸taiəd/

Thông dụng

Cách viết khác dog-weary

Tính từ
Mệt lử, mệt rã rời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dog-tooth

    / ´dɔg¸tu:θ /, danh từ, (kiến trúc) kiểu trang trí hình chóp,
  • Dog-tooth course

    lớp (gạch) răng chó (gạch đặt nghiêng),
  • Dog-trick

    Danh từ: Độc kế, chuyện ngu ngốc,
  • Dog-trot

    / ´dɔg¸trɔt /, danh từ, nước kiệu nhẹ nhàng,
  • Dog-watch

    / ´dɔg¸wɔtʃ /, danh từ, (hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối),
  • Dog-whip

    Danh từ: roi đánh chó,
  • Dog-wolf

    Danh từ: (động vật học) chó sói đực,
  • Dog anchor

    đinh cặp hai đầu, đinh quặp hai đầu, đinh đĩa, đinh đỉa,
  • Dog and spline clutch

    bộ ly hợp răng,
  • Dog and war

    Thành Ngữ:, dog and war, những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
  • Dog bolt

    bu lông bản lề,
  • Dog catch

    con cóc, lẫy, vấu,
  • Dog chuck

    mâm cặp vấu, mâm cặp vấu,
  • Dog clamp with reverse end spikes

    đinh đỉa chữ s,
  • Dog clutch

    khớp ly hợp vấu, khớp vấu, khớp vấu, khớp ly hợp vấu, khớp mỏ, mâm cặp vấu, sliding dog clutch, khớp vấu trượt
  • Dog cough

    ho chènép,
  • Dog coupling

    khớp vấu, khớp mỏ,
  • Dog eat dog

    Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top