Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dog clamp with reverse end spikes

Nghe phát âm

Xây dựng

đinh đỉa chữ S

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dog clutch

    khớp ly hợp vấu, khớp vấu, khớp vấu, khớp ly hợp vấu, khớp mỏ, mâm cặp vấu, sliding dog clutch, khớp vấu trượt
  • Dog cough

    ho chènép,
  • Dog coupling

    khớp vấu, khớp mỏ,
  • Dog eat dog

    Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • Dog flea

    bọ chó,
  • Dog grate

    hốc lò,
  • Dog hole

    đường đi, đường ống,
  • Dog hook

    móc ngoạm, móc ôm, móc cá,
  • Dog iron

    móc sắc cạnh,
  • Dog key

    khóa móc, khóa treo,
  • Dog leg

    ống khuỷu,
  • Dog leg jar

    rãnh gấp khuỷu chân chó,
  • Dog leg stair (doglegged stair)

    cầu thang ngoặt gấp, cầu thang ngoặt gấp,
  • Dog nail

    đinh móc, đinh đường ray, đinh móc,
  • Dog spike

    đinh đóng, đinh giữ ray, cữ chặn, đinh, đinh mấu, đinh móc, đinh giữ ray, đinh mấu,
  • Dog stop

    ca nghỉ,
  • Dog stopper

    móc hãm xích,
  • Dog tooth course

    lớp gạch đặt nghiêng,
  • Dog vane

    phong tiêu trên tàu,
  • Dog watch

    ca trực mạn tàu (từ 16 đến 18 giờ và 18 đến 20 giờ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top