Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dominant mode

Mục lục

Kỹ thuật chung

kiểu (dao động) chính
kiểu (dao động) trội

Xây dựng

phương thức chủ đạo, phương thức cơ bản

Xem thêm các từ khác

  • Dominant mutation

    đột biến trội,
  • Dominant receptaculum

    thụ thể ưu thế,
  • Dominant series

    chuỗi trội,
  • Dominant strategy

    chiến lược khống chế, chiến lược vượt trội,
  • Dominant vector

    vectơ trội,
  • Dominant wave

    sóng lớn, sóng mẹ, sóng phủ, sóng trội,
  • Dominate

    / ˈdɒməˌneɪt /, Động từ: Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối,...
  • Dominating

    Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant...
  • Dominating center

    trung tâm trội , trung tâm có ưu thế,
  • Dominating equation

    phương trình bội,
  • Domination

    / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh...
  • Domineer

    / ¸dɔmi´niə /, Nội động từ: hành động độc đoán, có thái độ hống hách, ( + over) áp bức,...
  • Domineering

    Tính từ: Độc đoán, hống hách, Áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược, Từ...
  • Domineeringly

    Phó từ: Độc đoán, chuyên quyền,
  • Doming

    tạo vòm, sự tạo vòm,
  • Dominica

    /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện...
  • Dominical

    / də´minikəl /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu, (thuộc) ngày chủ nhật,...
  • Dominical letters

    Danh từ: bảy chữ cái đầu a, b, c, d, e, f, g dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ thiên chúa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top