Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dominate

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈdɒməˌneɪt/

Thông dụng

Động từ

Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối
Thống trị
to dominate over a people
thống trị một dân tộc
Kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)
to dominate one's emotions
nén xúc động
Vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)
to dominate over a place
vượt cao hơn hẳn nơi nào

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

trội, ưu thế

Kỹ thuật chung

trội
ưu thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boss , call the shots * , command , control , detract from , dictate , direct , domineer , eclipse , handle , have one’s way , have upper hand , head , hold sway over , influence , keep under thumb , lay down the law , lead , lead by the nose , manage , monopolize , outshine , overbear , overrule , overshadow , play first fiddle , predominate , preponderate , prevail , prevail over , reign , rule the roost * , run , run the show , sit on top of , subject , subjugate , superabound , sway , tyrannize , bestride , look down upon , loom over , overlie , overlook , overtop , stand over , survey , govern , rule , order , tower above , browbeat , enslave , intimidate , surmount

Từ trái nghĩa

verb
follow , go along , submit , surrender , yield , be below

Xem thêm các từ khác

  • Dominating

    Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant...
  • Dominating center

    trung tâm trội , trung tâm có ưu thế,
  • Dominating equation

    phương trình bội,
  • Domination

    / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh...
  • Domineer

    / ¸dɔmi´niə /, Nội động từ: hành động độc đoán, có thái độ hống hách, ( + over) áp bức,...
  • Domineering

    Tính từ: Độc đoán, hống hách, Áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược, Từ...
  • Domineeringly

    Phó từ: Độc đoán, chuyên quyền,
  • Doming

    tạo vòm, sự tạo vòm,
  • Dominica

    /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện...
  • Dominical

    / də´minikəl /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu, (thuộc) ngày chủ nhật,...
  • Dominical letters

    Danh từ: bảy chữ cái đầu a, b, c, d, e, f, g dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ thiên chúa...
  • Dominican

    / də´minikən /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních, Danh...
  • Dominican Republic

    /də'minikənri'pʌblik/, diện tích: 48,730 sq km, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Dominie

    / ´dɔmini /, Danh từ: ( Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Dominion

    / də´miniən /, Danh từ: quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh...
  • Dominium

    Danh từ: (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối,
  • Domino

    Danh từ: Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ...
  • Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)

    gói khởi động internet kiểu domino (lotus),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top