Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Donation tax

Kinh tế

thuế tặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Donations

    tặng cho, vật tặng, vật cúng,
  • Donations mortis causal

    quà tặng khi chết,
  • Donative

    Tính từ: Để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng, Danh từ:...
  • Donatives

    để cho, để tặng,
  • Donator

    / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Donatory

    Danh từ: người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng,
  • Done

    / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành,...
  • Done!

    Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
  • Done to the wide

    Thành Ngữ:, done to the wide, bị thất bại hoàn toàn
  • Done to the world

    Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn
  • Donee

    / dou´ni: /, Danh từ: người nhận quà tặng, Kỹ thuật chung: người...
  • Dong

    / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ,
  • Donga

    / ´dɔηgə /, Danh từ: hẽm, khe sâu,
  • Donged

    ,
  • Dongle

    hộp an toàn, khóa điện tử,
  • Dongs

    ,
  • Donjon

    / ´dɔndʒən /, Danh từ: tháp canh của lâu đài thời trung cổ, Xây dựng:...
  • Donkey

    / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top