Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Done
Nghe phát âmMục lục |
/dʌn/
Thông dụng
Động tính từ quá khứ của .do
Tính từ
Xong, hoàn thành, đã thực hiện
Mệt lử, mệt rã rời
Đã qua đi
Nấu chín
Tất phải thất bại, tất phải chết
Thán từ
Được! xong!
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
làm xong
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nấu quá chín
Nguồn khác
- done : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in , all over , a wrap , brought about , brought to pass , buttoned up , compassed , complete , completed , concluded , consummated , depleted , down , drained , effected , effete , ended , executed , exhausted , fixed , fulfilled , over , perfected , performed , realized , rendered , set , spent , succeeded , terminated , through , used up , wired , wrought , baked , boiled , brewed , broiled , browned , crisped , fried , ready , stewed , compacted , determined , okay , settled , you’re on , done for , finished , washed-up , accomplished , consummate , cooked , doomed , past , prepared , unalterable , unchangeable
Từ trái nghĩa
adjective
- incomplete , undone , unfinished , unperfected , rare , raw , denied , vetoed
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, done to the wide, bị thất bại hoàn toàn
-
Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn
-
Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
-
Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
-
Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
-
present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
-
Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
-
Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
-
Thành Ngữ:, the cake is done to a turn, bánh v?a chín t?i
-
Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Done!
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?! -
Done to the wide
Thành Ngữ:, done to the wide, bị thất bại hoàn toàn -
Done to the world
Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn -
Donee
/ dou´ni: /, Danh từ: người nhận quà tặng, Kỹ thuật chung: người... -
Dong
/ dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ, -
Donga
/ ´dɔηgə /, Danh từ: hẽm, khe sâu, -
Donged
, -
Donging
, -
Dongle
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, hộp an toàn, khóa điện tử, -
Dongs
,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-