Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dopant

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất thêm vào một chất liệu thuần túy để thay đổi đặc tính của nó

Kỹ thuật chung

chất kích thích
tạp chất

Xem thêm các từ khác

  • Dopareaction

    phản ứng dopa,
  • Dope

    Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...), thuốc kích...
  • Dope agent

    chất dính hoạt tính,
  • Dope gang

    kíp sơn,
  • Dope mark

    dấu chất phụ gia,
  • Dope pot

    nồi chưng nhựa,
  • Dope well

    giếng kích thích,
  • Dopebook

    nhật ký khoan,
  • Doped

    / ´doupt¸ʌp /, Điện lạnh: được pha tạp,
  • Doped balls

    fuleren pha tạp, viên pha tạp,
  • Doped fuel

    nhiên liệu có phụ gia, nhiên liệu có pha,
  • Doped lubricating oil

    dầu bôi trơn có pha,
  • Doped silica fiber

    sợi silic oxit pha tạp,
  • Doped silica fibre

    sợi silic oxit pha tạp,
  • Dopester

    / ´dɔupstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đoán kết quả của những biến cố,
  • Dopey

    / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose...
  • Doping

    / 'doʊpɪŋ /, Danh từ: sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao, lớp sơn phủ,...
  • Doping agent

    chất pha tạp,
  • Doping compensation

    sự bù tạp, sự bù tạp chất,
  • Doping level

    mức pha tạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top