Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dormer-window

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác dormer

Như dormer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dormer cheek

    tường bên cửa tò vò,
  • Dormer window

    cửa sổ đầu hồi, cửa sổ mái, cửa ra vào,
  • Dormeuse

    Danh từ: xe ngựa hành khách có chỗ ngủ, một loại giừơng,
  • Dormice

    Danh từ: số nhiều của dormouse,
  • Dormient

    Tính từ: Đang ngủ,
  • Dormitive

    Tính từ: làm người ta ngủ, Danh từ: thuốc ngủ,
  • Dormitory

    / ´dɔ:mitri /, Danh từ: kí túc xá, nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại...
  • Dormitory (house)

    nhà ngủ,
  • Dormitory area

    khu vực nhà ở, khu nhà ở,
  • Dormitory town

    Thành Ngữ: thành phố trọ, dormitory town, thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác
  • Dormoron

    người u mê,
  • Dormouse

    / ´dɔ:¸maus /, Danh từ, số nhiều .dormice: (động vật học) chuột sóc,
  • Dorms

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) như dormitory,
  • Doromania

    ám ảnh tặng quà,
  • Dorothy bag

    Danh từ: túi đeo ở cổ tay của phụ nữ,
  • Dorp

    Danh từ: làng nam phi,
  • Dorr classifier

    máy phân loại dorr, Địa chất: máy phân loại kiểu thanh răng, máy phân loại dorr,
  • Dorr thickener

    Địa chất: máy cô đặc dorr,
  • Dors-

    (dorsi- , dorso-) prefix. chỉ 1 .lưng 2. thu,
  • Dorsai recumbent position

    tư thế nằm chân dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top