Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dosure error of level circuit

Xây dựng

sai số khép đo vòng cao trình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dot

    / dɔt /, Danh từ: của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...);...
  • Dot-and-dash

    Danh từ: bằng chấm và gạch, tạch tè, chấm-vạch, dot-and-dash code, mã moóc (bằng chấm và gạch)
  • Dot-and-dash line

    đường chấm gạch,
  • Dot-and-go-one

    Danh từ: sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc, Tính từ & phó từ:...
  • Dot-dash line

    đường chấm gạch (.-.-.-), đường chấm gạch,
  • Dot-dot

    điểm-điểm,
  • Dot-matrix

    / ´dɔt¸mætriks /, Toán & tin: ma trận điểm, line dot matrix, ma trận điểm dòng
  • Dot-matrix printer

    máy in kim,
  • Dot-style

    kiểu điểm,
  • Dot (matrix) printer

    máy in kim, máy in ma trận điểm,
  • Dot Matrix Printer (DMP)

    máy in ma trận chấm,
  • Dot Pattern (DP)

    mô hình chấm chấm,
  • Dot address

    địa chỉ điểm,
  • Dot and carry

    Thành Ngữ:, dot and carry, viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
  • Dot and dash

    Tính từ: bằng chấm và gạch ngang; tạch tè, dot and dash code, mã móoc (bằng chấm và gạch ngang)
  • Dot and dash line

    đường chấm gạch (._._), đường chấm gạch,
  • Dot character printer

    máy in ký tự điểm, serial dot character printer, máy in ký tự điểm nối tiếp
  • Dot chart

    biểu đồ điểm, biểu đồ điểm,
  • Dot dash line

    đường chấm gạch,
  • Dot density

    mật độ điểm, mật độ điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top