Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doubtful debts provision

Nghe phát âm

Kinh tế

dự trữ cho nợ khó đòi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Doubtful region

    miền nghi ngờ,
  • Doubtfully

    Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously...
  • Doubtfulness

    / ´dautfulnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không...
  • Doubting

    Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving...
  • Doubting thomas

    Danh từ: kẻ đa nghi,
  • Doubtless

    / ´dautlis /, Phó từ: chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa, Từ...
  • Doubts

    ,
  • Douce

    / du:s /, Tính từ: ( Ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, Điềm đạm,
  • Douceur

    / du:´sə: /, Danh từ: tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc", tiền hối lộ, tiền đấm...
  • Douche

    / du:ʃ /, Danh từ: vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen, (y học) cái thụt; sự thụt...
  • Douche bath

    tắm bằng vòi hương sen,
  • Douche massage

    xoabóp tắm vòi,
  • Douchebath

    tắm bằng vòi hương sen,
  • Douchemassage

    xoa bóp tắm vòi,
  • Doucine arch

    vòm chữ s,
  • Douga

    khe sâu,
  • Dough

    / doʊ /, Danh từ: bột nhào, bột nhão; cục nhão (đất...), (từ lóng) tiền, xìn, (từ mỹ,nghĩa...
  • Dough-ball come-up

    thời gian tạo bóng bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top