Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downhill slope

Mục lục

Xây dựng

dốc đồi

Kỹ thuật chung

sườn dốc

Xem thêm các từ khác

  • Downhole

    / ´daun¸houl /, Kỹ thuật chung: lỗ khoan xuống, Địa chất: lỗ khoan...
  • Downing street

    danh từ, phố Đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh), (nghĩa bóng) chính...
  • Downland

    Danh từ: vùng đất thấp,
  • Downlight

    Đèn trần, Đèn trần hắt sáng,
  • Downline

    chặng sau, Địa chất: dây nổ có mồi nổ được thả xuống lỗ mìn để kích nổ,
  • Downlink

    / ´daun¸liηk /, liên kết xuống, nối xuống, truyền xuôi, tải xuống,
  • Downlink (DL)

    tuyến xuống,
  • Downlink Measurement Protocol (DMP)

    giao thức đo lường tuyến xuống,
  • Download

    / ,daun'loud /, Động từ: (vi tính) tải xuống, Toán & tin: truyền...
  • Download (DL)

    download, tải xuống,
  • Download Prodic free

    ,  trogiup:download prodic free
  • Download font

    phông nạp,
  • Downloading

    tải xuống, automatic font downloading, tự động tải xuống phông ngữ, downloading time, thời gian tải xuống
  • Downloading per inch-DPI

    số điểm trên mỗi inch,
  • Downloading prompt

    dấu nhắc chấm,
  • Downloading time

    thời gian tải xuống,
  • Downmost

    Tính từ & phó từ: Ở thấp nhất, ở dưới cùng,
  • Downpipe

    Danh từ: bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất, ống di xuống, ống dẫn xuống, ống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top