Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downpipe

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất

Cơ khí & công trình

ống di xuống

Kỹ thuật chung

ống dẫn xuống
ống xả
ống thoát nước
Downpipe (DP)
ống thoát nước mưa

Xây dựng

ống đi xuống

Xem thêm các từ khác

  • Downpipe (DP)

    ống thoát nước mưa,
  • Downpipe (dp)

    ống thoát nước mưa,
  • Downpipe adaptor

    đầu nối ống thoát nước mưa,
  • Downpipe clip

    móc treo ống thoát nước mưa,
  • Downpipe shoe

    đế ống thoát nước mưa,
  • Downpipe strap

    [đai kẹp, vòng giữ] ống thoát nước mưa,
  • Downpour

    / ´daun¸pɔ: /, Danh từ: trận mưa như trút nước xuống, Kỹ thuật chung:...
  • Downright

    / ´daun¸rait /, Tính từ: thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, Đích thực, rành...
  • Downrightness

    / ´daun¸raitnis /, danh từ, tính thẳng thắn,
  • Downriver

    Phó từ, tính từ: về phía cửa sông, hạ lưu,
  • Downs

    cồn cát, đụn cát, đụn cát,
  • Downs cell

    pin downs,
  • Downsand

    đụn cát,
  • Downscale

    sự rút bớt lại,
  • Downshift

    / ˈdaʊn.ʃɪft /, Nội động từ: thay đổi lối sống (chuyển sang công việc lương thấp hơn, ít...
  • Downside

    / ´daun¸said /, khuyết điểm, bất lợi, Xây dựng: cánh hạ, Kỹ thuật chung:...
  • Downside risk

    rủi ro sụt giá,
  • Downsize

    Động từ: giảm về kích thước (hoặc số lượng), cắt giảm nhân sự, giảm biên chế (vn), cắt...
  • Downsizing

    / ˈdaʊnˌsaɪz /, giảm cấp, giảm biên chế, rút nhỏ khổ, sự thu,
  • Downslope

    dốc xuống, dốc xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top