- Từ điển Anh - Việt
Draggle
Nghe phát âmMục lục |
/drægl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
Nội động từ
Kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
Tụt hậu, tụt lại đằng sau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Draggle-tail
Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà... -
Draggle-tailed
Tính từ: mặc váy dài lết đất, Ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch, -
Draghound
Danh từ: chó săn bám theo người, -
Dragline
/ ´dræg¸lain /, Danh từ: (kỹ thuật) dây kéo, máy xúc có gàu, Kỹ thuật... -
Dragline bucket
gầu kéo, gàu máy xúc, -
Dragline cableway excavator
máy xúc kiểu cáp, -
Dragline excavator
máy xúc kiểu kéo dây, máy đào kiểu dây, -
Dragline scraper
máy trang đất, máy cạp xúc, máy trang (đất), -
Dragline tower excavator
máy xúc kiểu tháp, -
Dragoman
/ ´drægəmən /, Danh từ, số nhiều dragomans: người thông ngôn (ở a-rập, thổ nhĩ kỳ, ba tư),... -
Dragon
/ ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu... -
Dragon's blood
Danh từ: nhựa màu quả rồng, -
Dragon's teeth
Danh từ: (quân sự) chông chống tăng, -
Dragon's tooth
mố giảm sức, mố hắt nước, răng tiêu năng, trụ hãm, -
Dragon-fly
/ ´drægən¸flai /, danh từ, (động vật học) con chuồn chuồn, con chuồn chuồn, -
Dragon-tree
/ ´drægən¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa), -
Dragon beam
gối dầm, -
Dragon beam (dragon piece)
dầm (gỗ) cong, -
Dragon markets
các thị trường con rồng (của các nước con rồng châu Á), các thị trường rỗng, -
Dragon tie
dầm nối cong, thanh giằng ở nóc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.