Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dreaminess

Nghe phát âm

Mục lục

/´dri:minis/

Thông dụng

Danh từ
Vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng
Tính mơ mộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dreamless

    Tính từ: không mơ màng, ngủ say,
  • Dreamlike

    / ´dri:m¸laik /, Tính từ: kỳ diệu, huyền ảo, lung linh, như trong mơ, hão huyền, Từ...
  • Dreams

    ,
  • Dreamy

    / ´dri:mi /, Tính từ: hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc...
  • Drear

    / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy...
  • Drearily

    Phó từ: sầu thảm, ủ rũ, he is sitting drearily in the cell, hắn ngồi ủ rũ trong xà lim
  • Dreariness

    / ´driərinis /, danh từ, sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương, cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm, Từ...
  • Dreary

    / ´driəri /, Tính từ: tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, Từ đồng...
  • Dredge

    / dreʤ /, Danh từ: lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông), máy nạo vét lòng sông, Động...
  • Dredge-boat

    hút [tàu hút bùn],
  • Dredge-placed fill

    đắp bằng,
  • Dredge-pump house

    buông bơm nước,
  • Dredge appliance

    cơ cấu nạo vét,
  • Dredge boat

    tàu nạo vét, tàu cuốc,
  • Dredge bucket

    gàu máy nạo vét,
  • Dredge cutter head

    máy phay cuốc đất, lưỡi phay tàu vét bùn,
  • Dredge hopper

    tàu cuốc,
  • Dredge hull

    thân tàu cuốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top