Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dreariness

Nghe phát âm

Mục lục

/´driərinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương
Cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , vapidity , vapidness , weariness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top