Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dredging

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

nạo vét (bùn)

Kỹ thuật chung

sự nạo vét

Giải thích EN: The process of excavating solid matter from an underwater area.Giải thích VN: Quá trình nạo vét chất rắn ở dưới nước.

Xây dựng

nạo vét [sự nạo vét]

Địa chất

sự nạo vét

Xem thêm các từ khác

  • Dredging bucket

    gàu máy nạo vét (mương, sông),
  • Dredging depth

    chiều sâu hút bùn, tàu hút bùn, chiều sâu hút bùn (của tàu hút bùn),
  • Dredging engine

    động cơ tàu cuốc,
  • Dredging equipment

    thiết bị vét bùn, thiết bị hút bùn,
  • Dredging machine

    máy đào, máy nạo vét, máy vét bùn, máy xúc nhiều gàu, tàu cuốc, máy vét bùn,
  • Dredging pipe

    ống đẩy bùn,
  • Dredging pump

    máy bơm hút bùn, bơm hút bùn,
  • Dredging sand

    cát nạo vét,
  • Dredging scoop

    gầu vét,
  • Dredging shovel

    tàu nạo vét bùn,
  • Dredging spoil

    chất thải trong quá trình nạo vét,
  • Dredging well

    giếng chìm,
  • Dredging work

    công tác khơi sâu,
  • Dree

    / dri: /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu, to dree one's weird, cam chịu...
  • Dreg

    / dreg /, Danh từ: ( số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại, Từ...
  • Dreggy

    / ´dregi /, tính từ, có cặn, đầy cặn,
  • Dregion

    Danh từ: vùng d (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km),
  • Dregs

    vật thải, cặn bã, rác rưởi,
  • Drench

    / drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top