Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drill bit

Mục lục

Kỹ thuật chung

khoan lỗ sâu
dầu choòng
đầu choòng
đầu khoan
lưỡi khoan
mũi khoan
cross drill bit
mũi khoan hình chữ nhật
cross drill bit cutting edge
lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
crowned drill bit
mũi khoan bịt đầu
detachable drill bit cutting edge
lưới cắt mũi khoan
drill bit cutting edge
lưỡi cắt mũi khoan
drill bit studs
chốt mũi khoan
drill bit studs
đinh chốt mũi khoan
drill bit studs
đinh tán mũi khoan
forged drill bit
mũi khoan rèn
forged drill bit cutting edge
lưỡi cắt mũi khoan rèn
hard metal drill bit
mũi khoan kim loại cứng
hard metal drill bit cutting edge
lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
hard rock drill bit cutting edge
lưỡi mũi khoan đá cứng

Xây dựng

đầu choòng

Địa chất

mũi khoan, lưỡi khoan

Xem thêm các từ khác

  • Drill bit cutting edge

    lưỡi cắt mũi khoan, cross drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi...
  • Drill bit studs

    đinh chốt mũi khoan, đinh tán mũi khoan, chốt mũi khoan, Địa chất: chốt mũi khoan,
  • Drill borer

    mũi khoan,
  • Drill bow

    giá hình cung của khoan,
  • Drill bushing

    bạc dẫn khoan, ống lót khoan,
  • Drill cable

    dây cáp khoan,
  • Drill carriage

    ụ khoan, đầu khoan, xe khoan, ụ trục khoan, Địa chất: xe khoan,
  • Drill chamber

    hầm khoan,
  • Drill charger

    mồi lửa,
  • Drill chip

    phoi khoan, Địa chất: phoi khoan,
  • Drill chuck

    ụ máy khoan, đầu cặp mũi khoan, đầu khoan, ống cặp mũi khoan, đầu cặp mũi khoan, ống cặp mũi khoan, chấu kẹp lưỡi khoan,...
  • Drill chuck key

    khóa chấu kẹp lưỡi khoan,
  • Drill chuck wrench

    chìa vặn ống cặp mũi khoan,
  • Drill circuit

    mạch tập luyện,
  • Drill collar

    vòng đệm khoan, Địa chất: vòng đệm khoan (để giảm ứng suất),
  • Drill column

    cột khoan, cột máy khoan, Địa chất: cột ống khoan,
  • Drill core

    lõi khoan, máy khoan, nõn khoan, Địa chất: lõi khoan, disintegration of a drill core, hủy mẫu lõi khoan
  • Drill core sample

    mẫu lõi khoan,
  • Drill crew

    đội khoan, đội khoan, Địa chất: đội khoan,
  • Drill cutter

    sự phay khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top