Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forged

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Được rèn luyện được, được tôi luyện
Giả mạo (chữ ký...)

Cơ khí & công trình

được rèn
cold-forged
được rèn nguội
hot-forged
được rèn nóng

Hóa học & vật liệu

đã rèn

Kỹ thuật chung

rèn

Xây dựng

được rèn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
counterfeit , fake , spurious , supposititious
noun
counterfeit , fabrication , forgery , invention , supposition , utter
verb
counterfeit , forge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top