Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drooping-characteristic welding set

Nghe phát âm

Điện

bộ hàn đặc tính sụt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drooping dipole

    lưỡng cực chếch,
  • Drop

    / drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút...
  • Drop-bomb

    Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu...
  • Drop-bottom bucket

    gàu trút ở đáy,
  • Drop-bottom car

    goòng có đáy lật, Địa chất: goòng tháo qua đáy,
  • Drop-bottom gondola

    toa trần tháo dây,
  • Drop-centre axle

    trục (cần) lõm,
  • Drop-centre rim

    rãnh lõm niềng xe,
  • Drop-curtain

    / ´drɔp¸kə:tn /, danh từ, quả bom,
  • Drop-dead fee

    phí dự phòng,
  • Drop-dead gorgeous

    Đẹp chim sa cá lặn, sắc đẹp ngàn cân,
  • Drop-down

    sự rơi, sự thả,
  • Drop-down box

    hộp thả xuống, hộp xổ xuống,
  • Drop-down list box

    hộp danh sách thả xuống,
  • Drop-down menu

    lệnh đơn thả xuống, menu trải xuống, trình đơn kéo ra, trình đơn rơi, trình đơn thả xuống, lệnh đơn rơi,
  • Drop-down windows

    của sổ phụ, cửa sổ thả xuống, cửa sổ trải xuống,
  • Drop-end car

    goòng có thành sau lật,
  • Drop-end gondola

    toa trần tháo thành hậu,
  • Drop-forge

    Danh từ: rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập, máy dập khuôn,...
  • Drop-forged

    rèn khuôn [được rèn khuôn], được dập, được rèn khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top