Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Droplet

Nghe phát âm

Mục lục

/´drɔplit/

Thông dụng

Danh từ

Giọt nhỏ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giọt nhỏ

Kinh tế

giọt nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
driblet , globule , bead , tear

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top