Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drunken thread

Cơ - Điện tử

Ren có bước thay đổi theo chu kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drunkenly

    / drʌŋkənli /, Phó từ: say rượu,
  • Drunkenness

    / drʌŋkənis /, Danh từ: sự say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng nghĩa:...
  • Drunkenness reveals what soberness conceals

    drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra
  • Drunkometer

    / 'drʌŋkə,mitə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở,
  • Drunks

    ,
  • Drupaceous

    / dru:´peiʃəs /, tính từ, (thuộc) quả hạch, có quả hạch,
  • Drupe

    / dru:p /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, Kinh tế: quả hạch,...
  • Drupe-like

    Tính từ: có dạng quả hạch,
  • Drupel (et)

    quả hạch nhỏ,
  • Drupelet

    / ´dru:plit /, danh từ, (thực vật học) quả hạch con,
  • Druse

    / dru:z /, Danh từ, (địa lý,địa chất): Đám tinh thể ở hốc đá, hốc đá có đám tinh thể,...
  • Druse structure

    cấu tạo tinh đám,
  • Drusy

    Địa chất: chùm tinh thể,
  • Druther

    Danh từ: (thân mật) sự ưa thích hơn (ghép của would rather),
  • Dry

    / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết...
  • Dry(ing)shrinkage

    co ngót do phơi khô,
  • Dry-air sterilization

    sự tiệt trùng bằng không khí khô,
  • Dry-air sterilizer

    thiết bị tiệt trùng bằng không khí khô,
  • Dry-batch truck

    xe tải chở hỗn hợp bê tông khô,
  • Dry-batched

    trộn khô [(mẻ) trộn khô],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top